Thống kê


Đang xem 27
Toàn hệ thống: 1444
Trong vòng 1 giờ qua

Tư vấn trực tuyến

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG
Đào tạo theo chÆ°Æ¡ng trình tiên tiến ngành Khoa học và Công nghệ Thá»±c phẩm
 

Tên môn học
MSMH
(UIUC)
Số tín chỉ (hours)
Các môn học tín chỉ không cá»™ng vào chÆ°Æ¡ng trình
1.               
Giáo dục thể chất 1 (Physical training 1)
SOC02502
0
2.               
Giáo dục thể chất 2 (Physical training 2)
SOC02503
0
3.               
Giáo dục quốc phòng (Defence training)
SOC00201
0
4.               
Chuẩn bị ngoại ngữ
 
15
Lý luận Mác Lênin và TÆ° tưởng Hồ Chí Minh
10
5.               
TÆ° tưởng Hồ Chí Minh (HoChiMinh’s thoughts)
POL00107
2
6.               
Triết học Mác-Lênin (Philosophy of Marxism-Leninism)
POL00109
5
7.               
Lịch sá»­ Đảng (History of Vietnamese Communist Party) Revolutionary of VN’s Communist Party
POL00104
3
Khoa học Xã há»™i
(Chọn 5 tín chỉ trong danh sách – select 5 credit hours from list)
5
8.               
Xã há»™i học (Sociology)
SOC02617
2
9.               
SOC02401
2
10.           
Kinh tế đại cương (Introduction to Economics)
ECO08002
2
11.           
Pháp luật Việt Nam đại cÆ°Æ¡ng (Introduction to VietNam law system)
SOC02001
2
12.           
Đại cÆ°Æ¡ng về quản lý chất lượng công nghiệp (Introduction to Industrial Quality Management)
ECO08001
3
13.           
Quản trị kinh doanh (Business Management)
ECO08003
3
14.           
Kế toán (Accounting )
ECO08005
3
15.           
Tiếp thị (Marketing)
ECO08006
3
Ngoại ngữ
9
16.           
English 1
ENG13609
3
17.           
English 2
ENG13610
3
18.           
English 3
ENG13611
3
Kiến thức cơ bản
35
19.           
MAT02112
3
20.           
Giải tích 2 (Calculus 2)
MAT02113
3
21.           
BIO02402
3
22.           
Sinh học 2 (Biological Sciences 2)
BIO02403
3
23.           
CHE02302
3
24.           
Hóa đại cÆ°Æ¡ng 2 (General Chemistry 2)
CHE02303
3
25.           
PHY02202
3
26.           
Vật lý 2 (Physics 2)
PHY02206
3
27.           
Đại cÆ°Æ¡ng về khoa học và công nghệ thá»±c phẩm (Introduction to Food science and Technology)
FST10001
2
28.           
Dinh dưỡng (Introduction to Nutrition)
FST10408
2
29.           
Hóa sinh đại cÆ°Æ¡ng (General Biochemistry)
BIOC
4
30.           
Hóa hữu cÆ¡
CHE02304
3
Kiến thức chuyên ngành
51
31.           
Hoá thá»±c phẩm (Food Chemistry)
FST10208
3
32.           
Thá»±c hành hoá thá»±c phẩm (Food Chemistry Laboratory)
FST10206
1
33.           
Vi sinh thực phẩm (Food Microbiology)
FST10103
3
34.           
Thá»±c hành vi sinh TP (Food Microbiology Lab)
FST10106
1
35.           
Bố trí thí nghiệm và phân tích cảm quan thá»±c phẩm (Design and Analysis for Sensory Food Science)
FST10320
2
36.           
Khoa học cảm quan TP (Food Sensory Science)
FST10601
3
37.           
PhÆ°Æ¡ng pháp phân tích thá»±c phẩm (Physical and Chemical Methods for Food analysis)
FST10210
3
38.           
Statistics
FST10331
3
39.           
Thuá»™c tính của thá»±c phẩm (Food Properties)
FST10314
3
40.           
Thá»±c hành thuá»™c tính của TP (Food Properties Lab)
FST10329
1
41.           
Heat and mass transfer in food processing
FST10330
2
42.           
Nguyên lý đảm bảo chất lượng trong chế biến thá»±c phẩm (Principles of Quality Assurance in Food Processing )
FST10502
2
43.           
Quá trình Ä‘ông lạnh thá»±c phẩm (Food Freezing)
FST10326
2
44.           
Phát triển sản phẩm (Food Product Development)
FST10401
2
45.           
Thiết kế sản phẩm mới (New Product Ideas)
FST10504
2
46.           
Bao bì thá»±c phẩm (Food Packaging)
FST10301
3
47.           
Food processing plant sanitation
FST10320
2
48.           
Các quá trình cÆ¡ bản trong công nghệ TP (Food Engineering)
FST10312
3
49.           
Báo cáo chuyên đề (Food Science Seminar)
FST10602
1
50.           
Đề án tốt nghiệp (Senior Project)
FST10913
8
51.           
Thá»±c tập rèn nghề (Food Product Development Field Study)
FST10903
1
Kiến thức chuyên ngành tá»± chọn
(Chọn 21 tín chỉ trong danh sách – select 21 credit hours from list)
21
52.           
Khoa học về thịt và công nghệ chế biến thịt (Meat Science and Technology of Meat Products)
FST10308
4
53.           
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả (Fruit and Vegetable Processing)
FST10340
4
54.           
Công nghệ chế biến thức uống (Technology of Beverages)
FST10203
3
55.           
Các chất gây ngọt và công nghệ đường mía (Sweeteners and Technology of Cane sugar)
FST10339
3
56.           
Công nghệ enzyme (Introduction to Enzymology)
FST10207
3
57.           
HACCP and Risk Assessment
FST10209
2
58.           
Công nhệ chế biến dầu mỡ thá»±c phẩm (Technology of Edible Fats and Oils)
FST10332
2
59.           
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Technology of Milk and Dairy Products)
FST10330
4
60.           
Công nghệ chế biến trà, cà-phê, cacao (Technology of Tea, Coffee and Cacoa Products)
FST10309
3
61.           
Công nghệ bảo quản và chế biến ngÅ© cốc và củ cho bá»™t (Post Harvest Technology of Cereals and Amylaceous Tubers)
FST10338
3
62.           
Độc tố thực phẩm (Food Toxicology)
FST10503
2
63.           
Food borne infection
FST10312
2
64.           
Công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản (Sea Food Processing)
FST10415
4
Cá»™ng (Total)
131

 

Số lần xem trang: 2112

Công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản

Công nghệ bảo quản và chế biến ngũ cốc và củ cho bột

Công nghệ chế biến trà, cà-phê, cacao

Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Công nhệ chế biến dầu mỡ thực phẩm

Các chất gây ngọt và công nghệ đường mía

Công nghệ chế biến thức uống

Độc tố thực phẩm

Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả

Công nghệ enzyme

Xem thêm ...